--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quá cảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quá cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá cảnh
+
Transit
Thị thực quá cảnh
A transit visa
Hàng bị chậm lại trong khi quá cảnh
Goods delayed in transit
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
quá cảnh
:
TransitThị thực quá cảnhA transit visaHàng bị chậm lại trong khi quá cảnhGoods delayed in transit