--

quá cảnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá cảnh

+  

  • Transit
    • Thị thực quá cảnh
      A transit visa
    • Hàng bị chậm lại trong khi quá cảnh
      Goods delayed in transit
Lượt xem: 635